Két sắt Hafele SB-600 538.21.310
Thời gian giao hàng trong vòng 1 đến 2 ngày tính từ ngày đặt hàng.
Tư vấn đặt hàng: 098.65.65.605
Két sắt Hafele SB-600 538.21.310
• Kích thước: C200 x R430 x S350 mm
• Khối lượng: 10 kg
• Vật liệu: Thép
• Màu sắc: Xám đen
• Quản lý bằng Mã số chủ và Mã số người dùng
• Chìa khóa cơ dự phòng trường hợp khẩn cấp
• Chức năng ẩn mật khẩu chống sao chép
• Khóa bàn phím 5 phút khi nhập sai mật khẩu 3 lần
• Chức năng cảnh báo Pin yếu
• Lưu tối đa 200 lịch sử mở cửa
• Kết nối với CEU để mở và đồng bộ lịch sử với máy tính
• Hỗ trợ đèn LED chiếu sáng bên trong
Két sắt khách sạn Hafele SB600 836.29.500
Mô tả: Két sắt mở trước, bàn phím cơ
Ứng dụng: Khách sạn & Nhà riêng
Chức năng:
- Quản lý bằng Mã số chủ và Mã số người dùng
- Có chìa cơ dự phòng trong trường hợp khẩn cấp
- Chức năng cảnh báo Pin yếu
- Chức năng ẩn mật khẩu chống sao chép
- Hỗ trợ đèn LED chiếu sáng bên trong
- Khóa bàn phím 5 phút khi nhập sai mật khẩu 3 lần
- Lưu tối đa 200 lịch sử mở cửa
- Kết nối với CEU để mở và đồng bộ lịch sử với máy tính.
HƯỚNG DẪN
1. LẮP ĐẶT PIN
Két sắt ở trạng thái mở khóa sau khi rời khỏi nhà máy (sau đây viết gọn là “mở”). Vui lòng tháo nắp pin “A” (xem hình 1) ở phía sau cánh cửa và lắp 4 pin “AA” (1,5V).
Đảm bảo lắp pin đúng cực tương ứng. Nên sử dụng pin kiềm
2. CÀI ĐẶT MẬT MÃ
Két sắt đi kèm với mã người dùng (mặc định cài sẵn là: 000000) và mật mã chủ (mặc định cài sẵn là: 888888), khuyến cáo nên đổi mật mã trước khi sử dụng.
Cài đặt mật mã chủ
a. Nhập 00 và nhấn “LOCK”, màn hình sẽ hiển thị “SELECT”.
b. Nhập 1, màn hình sẽ hiển thị “OLD”.
c. Nhập mật mã chủ đã được cài đặt trước (mặc định cài sẵn là: 888888), nhấn “LOCK”, màn hình sẽ hiển thị “SET”.
d. Nhập mật mã chủ mới (từ 4 đến 6 chữ số), nhấn “LOCK”, màn hình sẽ hiển thị “REPEAT”.
e. Nhập lại mật mã chủ mới và nhấn “LOCK”, màn hình sẽ hiển thị “DONE”, mật mã chủ mới đã được ghi nhớ.
Cài đặt mật mã người dùng
Khi cửa đã được mở, nhập mã người dùng gồm 4 đến 6 chữ số, sau đó nhấn “LOCK”, chốt sẽ tự động khóa cửa, màn hình sẽ hiển thị “CLOSED”. Như vậy nghĩa là mã người dùng mới đã được ghi nhớ.
3. ĐÓNG KÉT SẮT
Nhập mã người dùng, sau đó nhấn “LOCK”, cánh cửa sẽ tự động đóng, màn hình sẽ hiển thị “CLOSED”. (Sau khi mở cửa, nếu bạn cần đóng lại trong vòng 5 phút, chỉ cần nhấn LOCK, màn hình sẽ hiển thị “CLOSED”. Mã người dùng cũ của bạn sẽ không thay đổi.).
4. MỞ KÉT SẮT
a. Nhập đúng mã người dùng, cánh cửa sẽ tự động mở, màn hình sẽ hiển thị “OPENED”.
b. Nhấn “LOCK” hai lần, màn hình sẽ hiển thị “SUPER”, sau đó nhập đúng mật mã chủ, cửa sẽ tự động mở, màn hình sẽ hiển thị “OPENED”
Lưu ý 1: Nếu bạn muốn chỉnh sửa mã đang nhập trong quá trình mở két, vui lòng nhấn CLEAR để xóa dãy số lần lượt.
Lưu ý 2: Khi nhập sai mã, lần đầu màn hình sẽ hiển thị “Error 1”; lần thứ hai màn hình sẽ hiển thị “Error 2”; lần thứ ba màn hình sẽ hiển thị “Error 3” và mỗi lần, bạn sẽ nghe ba tiếng bíp ngắn. Nếu nhập sai mã ba lần liên tiếp, bàn phím sẽ bị vô hiệu hóa trong vòng 5 phút. Màn hình sẽ hiển thị “Hold05”, sau mỗi phút, số này sẽ giảm đi 1 đơn vị. Nhưng bạn vẫn có thể mở cửa bằng chìa khóa cơ (xem bước 5) và hủy vô hiệu hóa.
5. CHÌA KHÓA CƠ DỰ PHÒNG ĐỂ MỞ KÉT SẮT
Để thuận tiện, chúng tôi đã thiết kế bộ chìa khóa cơ dự phòng thủ công cho két sắt. Nếu quên mật mã hoặc két sắt hết pin, bạn vẫn có thể mở két thủ công bằng chìa khóa cơ. Tháo nắp khóa “B” (xem hình 2), bạn sẽ thấy lỗ tra chìa khóa cơ “C” (xem hình 5), tra chìa khóa vào và xoay theo chiều kim đồng hồ, sau đó mở cửa, lúc này, bạn có thể thay pin theo mục 1.
Động cơ sẽ không hoạt động khi chìa khóa cơ không ở trạng thái khóa. Nó sẽ hiển thị “Error” để thông báo. Sau khi thay pin, bạn có thể xoay chìa ngược chiều kim đồng hồ để lấy chìa ra và cất giữ ở nơi an toàn. Lúc này, bàn phím đã có thể hoạt động để mở cửa.
Lưu ý: Khi mở két sắt thủ công bằng chìa khóa cơ, mã người dùng sẽ được đặt về “000000”, nhưng mật mã chủ sẽ không thay đổi.
6. ĐIỀU KHIỂN ÂM BÀN PHÍM
Nhấn đồng thời “CLEAR” và 1 để thiết lập âm bàn phím. Màn hình hiển thị “BUZZER” nghĩa là âm bàn phím đã bật; màn hình hiển thị “SILENT” nghĩa là âm bàn phím đã tắt.
7. ĐIỀU KHIỂN KIỂU HIỆN MẬT MÃ
Nhấn đồng thời “CLEAR” và 2 để điều khiển cách hiển thị mật mã. Màn hình hiển thị “dP----” nghĩa là mật mã sẽ bị ẩn đi khi nhập; màn hình hiển thị “dP CodE” nghĩa là mật mã sẽ hiển thị khi nhập.
8. CẢNH BÁO THAY PIN
Trong quá trình sử dụng két sắt, nếu pin ở trạng thái năng lượng thấp, màn hình sẽ hiển thị “OPEN Lo-bAT” hoặc “CLOSE Lo-bAT”.
Nhấn đồng thời “CLEAR” và 3, nếu pin vẫn còn đầy, màn hình sẽ hiển thị “H1-bAT”; nếu pin đã yếu, màn hình sẽ hiển thị “Lo-bAT”, nghĩa là bạn nên thay pin.
Lưu ý: Sau khi lắp pin lại, mã người dùng sẽ tự động bị xóa, bạn cần đặt mã người dùng mới theo bước 2; nhưng mật mã chủ sẽ không thay đổi.
9. CHỨC NĂNG THEO DÕI LỊCH SỬ HOẠT ĐỘNG
Thiết lập ngày giờ
a. Nhập 00 và nhấn “LOCK”, màn hình sẽ hiển thị “SELECT”
b. Nhập 2, màn hình sẽ hiển thị “PASS”
c. Nhập mật mã chủ, nhấn LOCK, màn hình sẽ hiển thị “YYMMDD”(nghĩa là năm tháng ngày). Nhấn nút “→” (xem hình 3) để chọn năm, tháng, ngày. Đơn vị được chọn sẽ nhấp nháy
d. Khi “DD” nhấp nháy, nhấn nút “→”, màn hình sẽ hiển thị “HH-MM”(nghĩa là thời gian giờ phút). Nhấn nút “→” để chọn giờ, phút. Đơn vị được chọn sẽ nhấp nháy.
e. Nhấn nút “←→” để chọn một đơn vị, đơn vị được chọn sẽ nhấp nháy. Nhấn nút “↑↓” (xem hình 3) để điều chỉnh nội dung của đơn vị được chọn
f. Sau khi điều chỉnh, nhấn “LOCK”, màn hình sẽ hiển thị “DONE”. Như vậy nghĩa là ngày giờ đã được thiết lập thành công
Sau khi thay pin, vui lòng hiệu chuẩn ngày giờ. Nên hiệu chuẩn ngày giờ mỗi năm
Theo dõi lịch sử hoạt động
a. Nhập 00 và nhấn “LOCK”, màn hình sẽ hiển thị “SELECT”
b. Nhập 3, màn hình sẽ hiển thị “PASS”
c. Nhập mật mã chủ, nhấn LOCK, màn hình sẽ hiển thị lịch sử hoạt động
Định dạng dữ liệu lịch sử: 4 cột * 200 hàng, mỗi thông tin lịch sử có 4 ô (số thứ tự, ngày, giờ, mã và/hoặc hành động). Mỗi lần hiển thị một ô.
Dùng nút ↑↓ để chọn thứ tự lịch sử truy cập; dùng nút ←→ để chọn ô. Nhấn CLEAR để thoát.
Sau đây là một số định dạng lịch sử tiêu chuẩn:
EL: đóng bằng mật mã
EU: mở bằng mật mã
oL: đóng bằng chìa khóa cơ
oU: mở bằng chìa khóa cơ
A001XX có nghĩa là lịch sử hoạt động gần nhất
A200XX nghĩa là lịch sử hoạt động xa nhất (có thể truy xuất tối đa 200 lịch sử hoạt động gần nhất)
10. LẮP ĐẶT KÉT SẮT
Để giảm nguy cơ trộm cắp, nên đặt cố định két sắt ở nơi an toàn. Vui lòng sử dụng bu-lông đi kèm để cố định két sắt theo chiều ngang và cố định chặt vào sàn hoặc tường bê tông cứng.
Để thuận tiện, có sẵn các lỗ bắt ở đáy và lưng két sắt, vui lòng cố định két sắt đúng cách theo
11. CÁC TÍNH NĂNG TÙY CHỌN KHÁC
Có thể kết nối két sắt với một CEU để mở két sắt trong tình huống khẩn cấp, v.v. Ổ cắm USB “D” (xem hình 5) nằm ở dưới nắp che lỗ chìa khóa.
Bình Luận